đơn chất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đơn chất+
- (hóa học) Element
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đơn chất"
- Những từ có chứa "đơn chất" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 646